Thống kê kết quả khám sức khỏe lần 1 năm học 2017 - 2018
TT | ĐỘ TUỔI | TS TRẺ ĐƯỢC CÂN, ĐO KHÁM SK | KẾT QUẢ KSK LẦN 1 | ||||||
SDD nhẹ cân | Chiếm tỷ lệ % | SDD thấp còi | Chiếm tỷ lệ % | SDD béo phì | Chiếm tỷ lệ % | Ghi chú | |||
1 | Nhóm trẻ 24-36 TT | 48 trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | 3 - 4 tuổi | 102 trẻ | 3/48 | 6.25 | 3/48 | 6.25 | 2/48 | 4.1 |
|
3 | 4 - 5 tuổi | 151 trẻ | 3/151 | 1.98 | 3/151 | 1.98 | 4/151 | 2.64 |
|
4 | 5 - 6 tuổi | 245 trẻ | 6/245 | 2.4 | 5/245 | 2.04 | 13/245 | 4.3 |
|
Tổng | 546 trẻ | 12/546 | 2.1 | 11/546 | 2.01 | 19/546 | 3.47 |
|
Các thông tin khác:
- Kết quả chăm sóc, nuôi dưỡng, cân đo sức khỏe lần 2 năm học 2016 - 2017
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016 - 2017
- KẾT QUẢ CHẤT LƯỢNG CHĂM SÓC NUÔI DƯỠNG, KHÁM SỨC KHỎE LẦN 1 NĂM HỌC 2016 - 2017
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I (NĂM HỌC: 2014-2015)
- Kết quả chăm sóc nuôi dưỡng, giáo dục trẻ năm 2013-2014
- Khảo sát chất lượng đầu năm 2014-2015
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II (NĂM HỌC: 2013-2014)
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I (NĂM HỌC: 2013-2014)
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM (NĂM HỌC: 2013-2014)
- Thống kê chất lượng đầu năm 2013-2014