THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM 2016 - 2017
Nội dung | ĐVT | Tổng số | Chia ra | ||
Công lập | Tư thục | ||||
1. Cơ sở vật chất | x | x | x | x | |
a. Tổng số phòng học | Phòng | 31 | 18 | 13 | |
| Phòng học kiên cố | " | 30 | 18 | 12 |
| Tỷ lệ | % | 96,8% | x | x |
| Phòng học bán kiên cố | " | 1 |
| 1 |
| Tỷ lệ | % | 3,2% | x | x |
| Phòng học tạm | " | 0 |
|
|
| Tỷ lệ | % | 0,0% | x | x |
| Số phòng học cho nhóm trẻ | Phòng | 7 | 3 | 4 |
| Số phòng học cho lớp mẫu giáo 3 tuổi | Phòng | 8 | 5 | 3 |
| Số phòng học cho lớp mẫu giáo 4 tuổi | Phòng | 8 | 5 | 3 |
| Số phòng học cho lớp mẫu giáo 5 tuổi | Phòng | 8 | 5 | 3 |
b. Phòng học nhờ, mượn | " | 0 |
|
| |
c. Sân chơi ngoài trời | x | x | x | x | |
| Tổng số điểm trường (cả điểm chính) | Điểm trường | 7 | 3 | 4 |
| Tổng số trường có trên 7 điểm trường | Trường | 0 |
|
|
| Số điểm trường có sân chơi ngoài trời (cả điểm chính) | Điểm trường | 7 | 3 | 4 |
| Tỷ lệ điểm trường có sân chơi ngoài trời | % | 100,0% | x | x |
| Sân chơi có thiết bị, đồ chơi | Sân | 7 | 3 | 4 |
| Tỷ lệ | % | 100,0% | x | x |
| Sân chơi có 5 loại thiết bị, đồ chơi trở lên | Sân | 4 | 1 | 3 |
| Số sân chơi có bộ đồ chơi liên hoàn (mua sắm và tự làm) | Sân |
| 1 |
|
d. Nhà bếp | x | x | x | x | |
| Tổng số trường có nhà bếp | Trường | 5 | 1 | 4 |
| Tỷ lệ | % | 100,0% | x | x |
| Tổng số điểm trường có nhà bếp (tính cả điểm chính) | Điểm trường | 7 | 3 | 4 |
| Tỷ lệ | % | 100,0% | x | x |
| Số trường có bếp hợp vệ sinh, đúng quy cách | Trường | 4 | 1 | 3 |
| Số điểm trường có nhà bếp hợp vệ sinh đúng quy cách | Điểm trường | 6 | 3 | 3 |
Tỷ lệ trường có nhà bếp đúng quy cách/TS trường có bếp | % | 80,0% | x | x | |
Nhà bếp xây mới, cải tạo sửa chữa (sau năm học 2015-2016) | Bếp | 0 |
|
| |
e. Tổng số trường có công trình vệ sinh | Trường | 5 | 1 | 4 | |
TS trường có CTVS đạt yêu cầu | " | 5 | 1 | 4 | |
CTVS xây mới, cải tạo sửa chữa (sau năm học 2015-2016) | CTVS | 0 |
|
| |
f. Khối phòng phục vụ học tập |
| 0 | x | x | |
| Tổng số trường có phòng GD thể chất | Trường | 0 |
|
|
| Tổng số trường có phòng GD nghệ thuật/âm nhạc | " | 1 | 1 |
|
| Tổng số trường sử dụng chung phòng GD thể chất và Phòng GD nghệ thuật âm nhạc | " | 0 |
|
|
2. Thiết bị | x | x | x | x | |
a. Tổng số nhóm, lớp đủ đồ dùng theo quy định | nhóm,lớp | 15 | 8 | 7 | |
| Nhóm trẻ đủ đồ dùng theo quy định | nhóm | 5 | 3 | 2 |
| Lớp MG đủ đồ dùng theo quy định | Lớp | 10 | 5 | 5 |
| Lớp MG 5 tuổi đủ đồ dùng theo quy định | Lớp | 7 | 5 | 2 |
| Tỷ lệ lớp 5 tuổi đủ đồ dùng | % | 87,5% | x | x |
b.Trường có ứng dụng CNTT | Trường | 1 | 1 |
| |
| Số trường nối mạng INTERNET | " | 5 | 1 | 4 |
| Tổng số máy vi tính | Chiếc | 32 | 24 | 8 |
| Số CBQL và GV biết ứng dụng CNTT: - CBQL | Người | 8 | 4 | 4 |
| - Giáo viên | " | 61 | 38 | 23 |
3. Tổng số trường đạt chuẩn Quốc gia | Trường | 1 | 1 |
| |
| Tỷ lệ | % | 20,0% | x | x |
| Trường chuẩn mức độ 1 | Trường | 1 | 1 |
|
| Trường chuẩn mức độ 2 | " | 0 |
|
|
| Công nhận mới trong năm học (sau năm học 2015-2016) | " | 0 |
|
|