Thông tin công khai CSVC năm học 2017 - 2018
Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2017 - 2018
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 19 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 19 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường | 3 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 8856 m2 | 16.2 m2 |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) |
|
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 1069 m2 | 1.95 m2 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 141,96 m2 | 0.26 m2 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) |
|
|
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 76.44 m2 | 0.14 m2 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 19 | Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
|
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 20 | 1/1 |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 19 | 1/1 |
3 | Máy phô tô | 1 |
|
5 | Máy chiếu vật thể | 1 | 1/1 |
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 20 | 1/1 |
7 | Màn hình cảm ứng thông minh | 5 | 1/1 |
8 | Đồ chơi ngoài trời | 70 |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 546 |
|
10 | Máy tính Kidsmarts | 17 | 4/4 |
11 | Máy tính phục vụ quản lý | 7 |
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 34 m2 |
| 19 |
| 0.26 m2 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|
Mạo Khê, ngày 28 tháng 09 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Thị Lương