Tên nhóm, lớp | Số trẻ | Giáo viên chủ nhiệm | Trìnhđộ chuyên môn | Điểm trường |
Nhóm trẻ (25-36T tuổi) D1 TT | 21 | Phạm Thị Hiền Ứng T Hương Nhung | Đại học Đang học ĐH | Trung tâm |
Nhóm trẻ (25-36T tuổi) D2 TT | 20 | Đỗ Thị Ngọc Nguyễn T Thu Hà | Đang học ĐH Đại học | Trung tâm |
Nhóm trẻ (18 -24 T tuổi) D3 | 17 | Nguyễn Thị Bích Hải Trương T Hồng | Trung cấp Đang học ĐH | Vĩnh Sinh |
Lớp MG 3T C1 TT | 24 | Nguyễn Thị Thắm Lê Thị Thu | Đang học ĐH Đại học | Trung tâm |
Lớp MG 3T C2 TT | 24 | Cao T Diễm Mai Đào Thị Ngọc | Đại học Đang học ĐH | Trung tâm |
Lớp MG 3T C3 | 25 | Trần Thị Huyền Nguyễn Thị Lụa Nguyễn Thị Thoa | Trung cấp Trung cấp Trung cấp | V Hồng |
Lớ MG 3T C4 | 25 | Trần Thị Nguyệt Nguyễn Thị Huệ | Cao đẳng Trung cấp | V Quang |
Lớp MG 3T C5 | 21 | Vũ Thị Chiều Nguyễn Thị Thu Hoàn | Đại học ĐH | V Tuy 2 |
Lớp MG 4T A1 | 28 | Nguyễn Thị Thoan Nguyễn Thị Thu | Đại học Đang học ĐH | Trung tâm |
Lớp MG 4T A2 | 28 | Nguyễn T Ngọc Thư Bùi T Thu Hoài | Cao đẳng Trung cấp | TT |
Lớp MG 4T A3 | 28 | Vũ T Ngọc Hồi Phạm Thị Phượng | Trung cấp Đại học | TT |
Lớp MG 4T A4 | 23 | Trần T Thu Phạm T Thùy Hương | ĐH Đang học ĐH | TT |
Lớp Mg 4T A5 | 22 | Cao T Thu Thanh Nguyễn Thị Hường Nguyễn Thị Thanh | Đại học Đại học Trung cấp | V Hòa |
Lớp MG 5T B1 | 45 | Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Mai Vũ Thị Khánh | Đại học ĐH ĐH | Trung tâm |
Lớp MG 5T B2 | 44 | Thạch Thị Vân Ngô Thị Linh Nguyễn Thị Dinh | Đanghọc ĐH ĐH Cao đẳng | Trung tâm |
Lớp MG 5T B3 | 44 | Phạm Thị Kiều Ninh Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn T Kim Loan | Đại học ĐH Cao đẳng | Trung tâm |
Lớp MG 5T B4 | 44 | Nguyễn Thị Hợp Trần Thị Giang Lê Thị Tính | Đại học Cao đẳng ĐH | TT |
Lớp MG 5T B5 | 28 | Hoàng Thị Hường Lê T Thanh Huế | ĐH ĐH | V Hồng |
Tổng số | 511 | | | |