Khảo sát chất lượng đầu năm 2014-2015
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
(NĂM HỌC: 2014-2015)
I. KHỐI NHÀ TRẺ: 59 trẻ
TT
| LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | SỐ TRẺ | ĐẠT % | SỐ TRẺ | KHÔNG ĐẠT % |
1 | Phát triển ngôn ngữ
| 35/59 | 59.3% | 24/59 | 40.7% |
2 | Phát triển nhận thức
| 38/59 | 64.4% | 21/59 | 35.6% |
3 | Phát triển thể chất
| 40/59 | 67.8% | 19/59 | 32.2% |
4 | Phát triển TM -TCXH
| 41/59 | 69.5% | 18/59 | 30.5% |
II. KHỐI MẪU GIÁO: 401 trẻ
TT | LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | 3 TUỔI | 4 TUỔI |
5 TUỔI
| |||||||||
SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | ||
1 | Phát triển ngôn ngữ | 64/105 | 60.1% | 41/105 | 39% | 88/127 | 69.3% | 39/127 | 30.7% | 158/169 | 93.5% | 11/169 | 6.5% |
2 | Phát triển nhận thức | 68/105 | 64.8% | 37/105 | 35.2% | 91/127 | 71.7% | 36/127 | 28.3% | 152/169 | 89.9% | 17/169 | 10.1% |
3 | Phát triển thể chất | 82/105 | 78.1% | 23/105 | 21.9% | 105/127 | 82.7% | 22/127 | 17.3% | 160/169 | 94.7% | 9/169 | 5.3% |
4 | Phát triển thẩm mỹ | 64/105 | 60.1% | 41/105 | 39% | 98/127 | 77.2% | 29/127 | 22.8% | 150/169 | 88.8% | 19/169 | 11.2% |
5 | Phát triển TCXH
| 78/105 | 74.3% | 25.7 | 20% | 104/127 | 81.9% | 23/127 | 18.1% | 160/169 | 94.7% | 9/169 | 5.3% |