TRƯỜNG MN HOA PHƯỢNG | | | | | | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2013 - 2014 | | | | | TT | HỌ VÀ TÊN | TRÌNH ĐỘ CM | NHIỆM VỤ CHUYÊN MÔN | 1 | Nguyễn Thị Lương | Đại học | Quản lý chung | 2 | Nguyễn Thị Nga | Đại học | Phó hiệu trưởng phụ trách chuyên môn 5 tuổi, phổ cập giáo dục | 3 | | | | 4 | Nguyễn TT Hải | Đại học | Phó hiệu trưởng phụ trách chuyên môn 4 tuổi, phụ trách mảng Nuôi dưỡng, CNTT | 5 | Cao Thị Liên | Trung cấp | Y tế trường học | 6 | Trần Thị Ngọc | Đại học | Kế toán trường học | 7 | Đặng Thị Hoài | Trung cấp | Hành chính văn thư kiêm Thủ quỹ | 8 | Nguyễn Thị Trang | Đại học | CTCĐ, TTCM, GVCN lớp 5 tuổi A | 9 | Trần Thị Nguyệt | Cao đẳng | GVCN lớp 5 tuổi A | 10 | Cao Thị Thu Thanh | Đại học | GVCN lớp 5 tuổi B | 11 | Nguyễn Thị Thoan | Đại học | GVCN lớp 5 tuổi B | 12 | Nguyễn Thị Hợp | Cao đẳng | Bí thư Đoàn TN, GVCN lớp 5 tuổi C | 13 | Trần Thu Giang | Cao đẳng | GVCN lớp 5 tuổi C | 14 | Hoàng Thị Hường | Đại học | GVCN lớp 5 tuổi D | 15 | Nguyễn T. Thu Hương | Đại học | GVCN lớp 5 tuổi D | 16 | Cao Thị Diễm Mai | Đại học | GVCN lớp 4 tuổi A | 17 | Nguyễn T. Ngọc Thư | Cao đẳng | GVCN lớp 4 tuổi A | 18 | Nguyễn Thị Huệ | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi B | 19 | Nguyễn Thị Thu Hoàn | Đại học | GVCN lớp 4 tuổi B | 20 | Đỗ Thị Ánh Ngọc | Trung cấp | GVCN lớp 3 tuổi A | 21 | Phạm Thị Dinh | Cao đẳng | GVCN lớp 3 tuổi A | 22 | Nguyễn Thị Thắm | Trung cấp | GVCN lớp 3 tuổi B | 23 | Vũ Thị Ngọc Hồi | Trung cấp | GVCN lớp 3 tuổi B | 24 | Thạch Thị Vân | Trung cấp | GVCN lớp Nhóm trẻ | 25 | Lê Thị Thu | Trung cấp | GVCN lớp Nhóm trẻ | 26 | Đỗ Thị Ngọc | Trung cấp | GVCN lớp Nhóm trẻ | 27 | Nguyễn T. Bích Hải | Trung cấp | GV phụ lớp MG 4 tuổi khu Vĩnh Quang | 28 | Nguyễn Thị Thanh | Trung cấp | GV phụ lớp MG 4 tuổi khu Vĩnh Tuy II | 29 | Nguyễn Thị Thoa | Trung cấp | GV phụ lớp MG 4 tuổi khu Vĩnh Hồng | 30 | Trần Thị Thu | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Hồng | 31 | Đào Thị Ngọc | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Hồng | 32 | Nguyễn Thị Hường | Đại học | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Quang | 33 | Phạm Thị Thuỳ Hương | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Quang | 34 | Nguyễn Thị Sen | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Hoà | 35 | Nguyễn T. Kim Loan | Đại học | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Hoà | 36 | Phạm Thị Hiền | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Sinh | 37 | Trương Thị Hồng | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Sinh | 38 | Vũ Thị Chiều | Đại học | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Tuy II | 39 | Ngô Thị Linh | Đại học | GVCN lớp 4 tuổi khu Vĩnh Tuy II | 40 | Nguyễn Thị Bích Hà | Trung cấp | GV phụ lớp 4 tuổi B | ======================= LỊCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2012 – 2013 STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | 1 | Vũ Thị Cồn Tiên | 18/11/1968 | HT | ĐH | Phụ trách chung | 2 | Nguyễn Thị Nga | 09/8/1975 | HP | CĐ | Chỉ đạo chuyên môn mảng mẫu giáo; Phụ trách CNTT. | 3 | Nguyễn Thị Tân | 28/5/1974 | HP | CĐ | Chỉđạo CM Nhà trẻ, CSVC, Công tác Phát triển; Phổ cập. | 4 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 28/6/1967 | HP | ĐH | Chỉ đạo chuyên môn mảng nuôi dưỡng; Phong trào. | 5 | Trần Thị Ngọc | 15/9/1980 | KT | ĐH | Kế toán | 6 | Cao Thị Liên | 18/8/1986 | YT | TC | Y tế học đường | 7 | Đặng Thị Hoài | 14/7/1985 | VT | TC | Hành chính – Văn thư | 8 | Cao Thị Thu Thanh | 08/8/1974 | GV | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 5 tuổi A Khu Vĩnh Hồng. | 9 | Nguyễn Thị Thoan | 05/8/1979 | GV | ĐH | 10 | Nguyễn Thị Hường | 28/8/1970 | GV | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 5 tuổi B Khu Vĩnh Quang I. | 11 | Nguyễn Thị Hợp | 09/6/1988 | GV | CĐ | 12 | Nguyễn Thị Thu Hoàn | 07/4/1987 | GV | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 5 tuổi C Khu Vĩnh Hoà. | 13 | Hoàng Thị Hường | 08/5/1985 | GV | ĐH | 14 | Nguyễn Thị Trang | 02/12/1980 | GV | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 5 tuổi D Khu Phố I. | 15 | Trần Thị Nguyệt | 10/7/1983 | GV | CĐ | 16 | Trần Thu Giang | 10/10/1981 | GV | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 5 tuổi E Khu Vĩnh Tuy II. | 17 | Vũ Thị Chiều | 22/7/1982 | GV | CĐ | 18 | Trần Thị Thu | 11/10/1987 | GV | TC | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 4 tuổi A Khu Vĩnh Hồng. | 19 | Nguyễn Thị Thoa | 04/4/1966 | GV | TC | 20 | Nguyễn Thị Thắm | 25/8/1984 | GV | TC | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 4 tuổi B Khu Vĩnh Quang I. | 21 | Nguyễn Thị Bích Hải | 18/6/1962 | GV | TC | 22 | Cao Thị Diễm Mai | 12/11/1981 | GV | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 4 tuổi C Khu Vĩnh Hoà. | 23 | Nguyễn Thị Sen | 07/11/1960 | GV | TC | 24 | Đỗ Thị Ánh Ngọc | 22/12/1988 | GV | TC | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 4 tuổi C Khu Phố I | 25 | Nguyễn Thị Bích Hà | 17/10/1984 | GV | TC | 26 | Nguyễn Thị Thanh | 06/3/1964 | GV | TC | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 4 tuổi D Khu Vĩnh Tuy II | 27 | Trương Thị Hồng | 16/4/1986 | GV | TC | 28 | Nguyễn Thị Kim Loan | 02/10/1981 | GV | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp mẫu giáo 4 tuổi E Khu Vĩnh Sinh. | 29 | Phạm Thị Hiền | 20/8/1986 | GV | TC | 30 | Nguyễn Thị Huệ | 17/7/1991 | GV | TC | Giáo viên phụ lớp mẫu giáo 5 tuổi D khu Phố I | 31 | Vũ Thị Ngọc Hồi | 08/7/1976 | GV | TC | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ 24- 36 tháng Khu Phố I. | 32 | Thạch Thị Vân | 23/09/1983 | GV | TC | ********************************* PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |
TRƯỜNG MN:HOA PHƯỢNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
Năm học 2011 - 2012 |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú |
TC | CĐ | ĐH | khác |
1 | Nguyễn Thị Sen | 11/7/1960 | x | | | | GDMN | Phụ nhóm trẻ 24-36 tháng khu Vĩnh Hoà | Tổ trưởng nuôi dưỡng | 28 | |
2 | Nguyễn Thị Bích Hải | 6/18/1962 | x | | | | GDMN | Dạy lớp MG 4 tuổi khu Vĩnh Quang I | CTCĐ | 122 | |
3 | Nguyễn Thị Thanh | 3/6/1964 | x | | | | GDMN | Dạy nhóm trẻ 24-36 tháng khu Vĩnh Tuy II | | 122 | |
4 | Nguyễn Thị Thoa | 4/4/1966 | x | | | | GDMN | Phụ lớp MG Vĩnh Hồng | | 28 | |
5 | Nguyễn Thị Hường | 8/28/1970 | | | x | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu Vĩnh Hồng | | 123 | |
6 | Cao Thị Thu Thanh | 8/8/1974 | | | x | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu Vĩnh Quang I | | 123 | |
7 | Nguyễn Thị Thoan | 8/5/1979 | | | x | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu Vĩnh Hồng | | 94 | Nghỉ TS |
8 | Nguyễn Thị Thu Hoàn | 4/7/1987 | | x | | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu Phố I | | 122 | |
9 | Nguyễn Thị Trang | 12/2/1980 | | x | | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu phố I | TTCM + BT Đoàn TN | 123 | |
10 | Cao Thị Diễm Mai | 11/12/1981 | | | x | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu Vĩnh Hoà | | 122 | |
11 | Trần Thu Giang | 10/10/1981 | | x | | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu VĩnhTuy II | | 123 | |
12 | Nguyễn Thị Kim Loan | 10/2/1981 | | | x | | GDMN | Dạy lớp MG 4 tuổi khu Vĩnh Sinh | Tổ trưởng 4T | 123 | |
13 | Vũ Thị Chiều | 7/22/1982 | | x | | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu Vĩnh Tuy II | | 122 | |
14 | Hoàng Thị Hường | 5/8/1985 | | | x | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu Vĩnh Hoà | | 123 | |
15 | Trần Thị Thu | 10/11/1987 | x | | | | GDMN | Dạy lớp MG 3 tuổi khu Vĩnh Hồng | | 123 | |
16 | Nguyễn Thị Hợp | 6/9/1988 | | x | | | GDMN | Dạy lớp MG 5 tuổi khu Vĩnh Quang I | | 122 | |
17 | Thạch Thị Vân | 9/23/1983 | x | | | | GDMN | Dạy nhóm trẻ 24-36 tháng khu Vĩnh Hoà | Tổ trưởng NT | 94 | Nghỉ TS |
18 | Đỗ Thị Ánh Ngọc | 12/22/1988 | x | | | | GDMN | Dạy lớp MG 3 tuổi khu Vĩnh Hồng | | 122 | |
19 | Trần Thị Nguyệt | 7/10/1983 | x | | | | GDMN | Dạy lớp MG 4 tuổi khu Phố I | | 123 | |
20 | Trương Thị Hồng | 4/16/1986 | x | | | | GDMN | Dạy nhóm trẻ 24-36 tháng khu Vĩnh Tuy II | | 123 | |
21 | Nguyễn Thị Yến | 5/12/1986 | x | | | | GDMN | Dạy lớp MG 4 tuổi khu Phố I | | 122 | |
22 | Nguyễn Thị Bích Hà | 10/17/1984 | x | | | | GDMN | Dạy nhóm trẻ 24-36 tháng khu Vĩnh Hoà | | 123 | |
23 | Phạm Thị Hiền | 8/20/1986 | x | | | | GDMN | Dạy lớp MG 4 tuổi khu Vĩnh Sinh | | 122 | |
24 | Nguyễn Thị Thắm | 8/25/1984 | x | | | | GDMN | Dạy lớp MG 4 tuổi khu Vĩnh Quang I | | 123 | |
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG |
(Đã ký) |
Vũ Thị Cồn Tiên |