THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I (NĂM HỌC: 2014-2015)
I. KHỐI NHÀ TRẺ: 59 trẻ
TT
| LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | SỐ TRẺ | ĐẠT % | SỐ TRẺ | KHÔNG ĐẠT % |
1 | Phát triển ngôn ngữ
| 40/59 | 67.8% | 19/59 | 32.2% |
2 | Phát triển nhận thức
| 47/59 | 79.7% | 12/59 | 20.3% |
3 | Phát triển thể chất
| 48/59 | 81.4% | 11/59 | 18.6% |
4 | Phát triển TM -TCXH
| 47/59 | 79.7% | 12/59 | 20.3% |
II. KHỐI MẪU GIÁO: 401 trẻ
TT | LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | 3 TUỔI | 4 TUỔI |
5 TUỔI
| |||||||||
SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | ||
1 | Phát triển ngôn ngữ | 78/105 | 74.3% | 27/105 | 25.7% | 104/127 | 81.9% | 23/127 | 18.1% | 161/169 | 95.3% | 8/169 | 4.7% |
2 | Phát triển nhận thức | 86/105 | 81.9% | 19/105 | 18.1% | 105/127 | 71.7% | 36/127 | 28.3% | 162/169 | 95.9% | 7/169 | 4.1% |
3 | Phát triển thể chất | 94/105 | 89.5% | 11/105 | 10.5% | 110/127 | 86.6% | 17/127 | 13.4% | 162/169 | 95.9% | 7/169 | 4.1% |
4 | Phát triển thẩm mỹ | 82/105 | 78.1% | 23/105 | 21.9% | 104/127 | 81.9% | 23/127 | 18.1% | 155/169 | 91.7% | 14/169 | 8.3% |
5 | Phát triển TCXH
| 88/105 | 83.8% | 17/105 | 16.2% | 108/127 | 85.1% | 19/127 | 14.9% | 162/169 | 95.9% | 7/169 | 4.1% |