Tên lớp | Số trẻ | Giáo viên chủ nhiệm | Trình độ chuyên môn | Ghi chú |
Nhóm trẻ (24-36T tuổi) D1 TT | 21 | Phạm Thị Hiền | Trung cấp Trung cấp | |
Nhóm trẻ (24-36T tuổi) D2 TT | 20 | Đỗ Thị Ngọc Phạm Thị Rinh | Trung cấp Trung cấp | |
Nhóm trẻ C (24-36T Vĩnh Sinh) | 20 | Nguyễn Thị Bích Hải Trương Thị Hồng | Trung cấp Trung cấp | |
Lớp MG 3TC1 TT | 25 | Nguyễn Thị Phượng Đào Thị Ngọc | Trung cấp Trung cấp | |
Lớp MG 3T C2 TT | 25 | Vũ Thị Ngọc Hồi Nguyễn Thị Thắm | Trung cấp Trung cấp | |
Lớp MG 3T C3 TT | 25 | Trần Thị Thu Lê Thị Thu | Đại Học Trung cấp | |
Lớp MG 3TC4 ( Vĩnh Tuy) | 25 | Vũ Thị Chiều Nguyễn Thị Bích Hà | Đại Học Trung cấp | |
Lớp MG 4TA1 TT | 30 | Thạch Thị Vân Lê Thị Thu | Trung cấp Trung cấp | |
Lớp MG 4TA2 TT | 30 | Nguyễn Thị Thoan Nguyễn Thị Ngọc Thư | Đại học Trung cấp | |
Lớp MG 4TA3 TT | 30 | Cao Thị Diễm Mai | Đại Học | |
Lớp 4 TA4( Vĩnh Hồng) | 22 | Nguyễn Thị Thoa Trần Thị Thu Huyền | Trung cấp Trung cấp | |
Lớp MG 4TA5 (Vĩnh Quang) | 20 | Trần Thị Nguyệt Nguyễn Thị Thanh | Đại học Trung cấp | |
Lớp MG 4TA6 (Vĩnh Hòa) | 22 | Nguyễn Thị Hường Nguyễn Thị Sen | Đại học Trung cấp | |
Lớp MG 5T B1 TT | 36 | Nguyễn Thị Trang Ngô Thị Linh | Đại học Đại học | |
Lớp MG 5T B2 TT | 36 | Cao Thị Thu Thanh Nguyễn Thị Thu Hoàn | Đại học Đại học | |
Lớp MG 5T B3 TT | 36 | Nguyễn Thị Hợp Trần Thị Giang | Đại học Đại học | |
Lớp MG 5TB4 TT | 36 | Nguyễn Thị Kim Loan Phạm Thị Kiều Ninh | Đại học Đại học | |
Lớp MG 5T B5 (Vĩnh Hồng) | 25 | Hoàng Thị Hường Đỗ Ánh Ngọc | Đại học Đại học | |