Thống kê chât lượng chăm sóc năm học 2019-2020
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG CHĂM SÓC NUÔI DƯỠNG năm học 2019-2020
Cân, đo, khám sức khỏe lần 1
STT | Độ tuổi | SDD nhẹ cân | Tỷ lệ % | SDD thấp còi | Tỷ lệ % | SDD béo phì | Tỷ lệ % |
1 | 24 - 36 TT | 1/510 | 0,19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 3-4 tuổi | 2/510 | 0,39 | 1/510 | 0,19 | 1 |
|
3 | 4-5 tuổi | 3/510 | 0,58 | 5/510 | 0,98 | 6/510 | 1.18 |
4 | 5-6 tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 7/510 | 1,37 |
Hiệu trưởng
(Đã ký)
Nguyễn Thị Lương
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG CHĂM SÓC NUÔI DƯỠNG
Cân, đo, khám sức khỏe lần 2
STT | Độ tuổi | SDD nhẹ cân | Tỷ lệ % | SDD thấp còi | Tỷ lệ % | SDD béo phì | Tỷ lệ % |
1 | 24 - 36 TT | 1/510 | 0,19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 3-4 tuổi | 2/510 | 0,39 | 1/510 | 0,19 | 0 | 0 |
3 | 4-5 tuổi | 2/510 | 0,39 | 3/510 | 0,58 | 4/510 trẻ | 0,78 |
4 | 5-6 tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 6/510 trẻ | 1,18 |
Hiệu trưởng
(Đã ký)
Nguyễn Thị Lương
- Công khai chất lượng nuôi dưỡng năm học 2018-2019
- Thống kê kết quả khám sức khỏe lần 1 năm học 2017 - 2018
- Kết quả chăm sóc, nuôi dưỡng, cân đo sức khỏe lần 2 năm học 2016 - 2017
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016 - 2017
- KẾT QUẢ CHẤT LƯỢNG CHĂM SÓC NUÔI DƯỠNG, KHÁM SỨC KHỎE LẦN 1 NĂM HỌC 2016 - 2017
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I (NĂM HỌC: 2014-2015)
- Kết quả chăm sóc nuôi dưỡng, giáo dục trẻ năm 2013-2014
- Khảo sát chất lượng đầu năm 2014-2015
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II (NĂM HỌC: 2013-2014)
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I (NĂM HỌC: 2013-2014)
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM (NĂM HỌC: 2013-2014)
- Thống kê chất lượng đầu năm 2013-2014