THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM (NĂM HỌC: 2013-2014)
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
(NĂM HỌC: 2013-2014)
I. KHỐI NHÀ TRẺ: 23 trẻ
TT
| LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | SỐ TRẺ | ĐẠT % | SỐ TRẺ | KHÔNG ĐẠT % |
1 | Phát triển ngôn ngữ
| 14/23 | 60,9% | 9/23 | 39,1% |
2 | Phát triển nhận thức
| 16/23 | 69,6% | 7/23 | 30,4% |
3 | Phát triển thể chất
| 17/23 | 73,9% | 6/23 | 26,1% |
4 | Phát triển TM -TCXH
| 16/23 | 69,6% | 7/23 | 30,4 |
II. KHỐI MẪU GIÁO: 366 trẻ
TT | LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | 3 TUỔI | 4 TUỔI |
5 TUỔI
| |||||||||
SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | ||
1 | Phát triển ngôn ngữ | 41/54 | 75,9% | 13/54 | 24,1% | 112/141 | 79,4% | 29/141 | 20,6% | 162/171 | 94,7% | 9/171 | 5,3% |
2 | Phát triển nhận thức | 45/54 | 83,3% | 9/54 | 16,7% | 118/141 | 83,7% | 23/141 | 16,3% | 164/171 | 95,9% | 7/171 | 4,1% |
3 | Phát triển thể chất | 46/54 | 85,2% | 8/54 | 14,8% | 128/141 | 90,8% | 13/141 | 9,2% | 163/171 | 95,3% | 8/171 | 4,7% |
4 | Phát triển thẩm mỹ | 37/54 | 68,5% | 17/54 | 31,5% | 102/141 | 72,3% | 39/141 | 27,7% | 160/171 | 93,6% | 11/171 | 6,4% |
5 | Phát triển TCXH
| 45/54 | 83,3% | 9/54 | 16,7% | 119/141 | 84,4% | 22/141 | 15,6% | 164/171 | 95,9% | 7/171 | 4,1% |