THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I (NĂM HỌC: 2013-2014)
I. KHỐI NHÀ TRẺ: 59 trẻ
TT
| LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | SỐ TRẺ | ĐẠT % | SỐ TRẺ | KHÔNG ĐẠT % |
1 | Phát triển ngôn ngữ
| 16/23 | 69,6% | 7/23 | 30,4% |
2 | Phát triển nhận thức
| 19/23 | 82,6% | 4/23 | 17,4% |
3 | Phát triển thể chất
| 19/23 | 82,6% | 4/23 | 17,4% |
4 | Phát triển TM -TCXH
| 19/23 | 82,6% | 4/23 | 17,4% |
II. KHỐI MẪU GIÁO: 366 trẻ
TT | LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | 3 TUỔI | 4 TUỔI |
5 TUỔI
| |||||||||
SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | ||
1 | Phát triển ngôn ngữ | 43/54 | 79,6% | 11/54 | 20,4% | 115/141 | 80,6% | 26/141 | 18,4% | 166/171 | 97,1% | 5/171 | 2,9% |
2 | Phát triển nhận thức | 47/54 | 87,1% | 7/54 | 12,9% | 121/141 | 80,8% | 20/141 | 14,2% | 167/171 | 97,7% | 4/171 | 2,3% |
3 | Phát triển thể chất | 48/54 | 88,9% | 6/54 | 11,1% | 132/141 | 93,6% | 9/141 | 6,4% | 166/171 | 97,1% | 5/171 | 2,9% |
4 | Phát triển thẩm mỹ | 40/54 | 74,1% | 14/54 | 25,9% | 107/141 | 75,9% | 34/141 | 24,1% | 165/171 | 96,5% | 6/171 | 3,5% |
5 | Phát triển TCXH
| 49/54 | 90,7% | 5/54 | 9,3% | 134/141 | 95,1% | 7/141 | 4,9% | 167/171 | 97,7% | 4/171 | 2,3% |