THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II (NĂM HỌC: 2013-2014)
I. KHỐI NHÀ TRẺ: 59 trẻ
TT
| LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | SỐ TRẺ | ĐẠT % | SỐ TRẺ | KHÔNG ĐẠT % |
1 | Phát triển ngôn ngữ
| 18/23 | 78,3% | 5/23 | 21,7% |
2 | Phát triển nhận thức
| 20/23 | 87% | 3/23 | 13% |
3 | Phát triển thể chất
| 20/23 | 87% | 3/23 | 13% |
4 | Phát triển TM -TCXH
| 20/23 | 87% | 3/23 | 13 |
II. KHỐI MẪU GIÁO: 366 trẻ
TT | LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN | 3 TUỔI | 4 TUỔI |
5 TUỔI
| |||||||||
SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | SỐ TRẺ | ĐẠT | SỐ TRẺ | CHƯA ĐẠT | ||
1 | Phát triển ngôn ngữ | 48/54 | 88,9% | 6/54 | 11,1% | 127/141 | 90,1% | 14/141 | 9,9% | 168/171 | 98,2% | 3/171 | 1,8% |
2 | Phát triển nhận thức | 50/54 | 92,6% | 4/54 | 7,4% | 132/141 | 93,6% | 9/141 | 6,4% | 169/171 | 98,8% | 2/171 | 1,2% |
3 | Phát triển thể chất | 50/54 | 92,6% | 4/54 | 7,4% | 134/141 | 95% | 7/141 | 5% | 168/171 | 98,2% | 3/171 | 1,8% |
4 | Phát triển thẩm mỹ | 48/54 | 88,9% | 6/54 | 11,1% | 124/141 | 87,9% | 17/141 | 12,1% | 168/171 | 98,2% | 3/171 | 1,8% |
5 | Phát triển TCXH
| 50/54 | 92,6% | 4/54 | 7,4% | 138/141 | 97,9% | 3/141 | 2,1% | 169/171 | 98,8% | 2/171 | 1,2% |